Đọc nhanh: 米果 (mễ quả). Ý nghĩa là: bánh gạo.
米果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh gạo
rice cracker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米果
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
米›