Đọc nhanh: 米罗 (mễ la). Ý nghĩa là: Joan Miró (1893-1983), họa sĩ siêu thực người Tây Ban Nha.
米罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joan Miró (1893-1983), họa sĩ siêu thực người Tây Ban Nha
Joan Miró (1893-1983), Spanish surrealist painter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米罗
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
罗›