Đọc nhanh: 米林 (mễ lâm). Ý nghĩa là: Quận Mainling, tiếng Tây Tạng: Sman gling rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
米林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Mainling, tiếng Tây Tạng: Sman gling rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Mainling county, Tibetan: Sman gling rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米林
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
米›