Đọc nhanh: 米易县 (mễ dị huyện). Ý nghĩa là: Quận Miyi ở Panzhihua 攀枝花 , nam Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Miyi ở Panzhihua 攀枝花 , nam Tứ Xuyên
Miyi county in Panzhihua 攀枝花 [Pān zhī huā], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米易县
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
易›
米›