Đọc nhanh: 米凯拉 (mễ khải lạp). Ý nghĩa là: Michaela (tên).
米凯拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michaela (tên)
Michaela (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米凯拉
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 这 提拉 米苏 真 好吃
- Tiramisu này rất xuất sắc.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 我 超爱 吃 他 的 提拉 米苏
- Tôi yêu bánh tiramisu của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
拉›
米›