Đọc nhanh: 籍田 (tịch điền). Ý nghĩa là: tịch điền.
籍田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tịch điền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籍田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
籍›