volume volume

Từ hán việt: 【lạc】

Đọc nhanh: (lạc). Ý nghĩa là: một loại bánh, khuôn vắt bún; khuôn vắt bột thành sợi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một loại bánh

饹馇, 一种食品,用豆面做成饼形,切成块炸着吃或炒菜吃

✪ 2. khuôn vắt bún; khuôn vắt bột thành sợi

见 (饸饹) (hé·le)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Lē , Lè , Le
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:ノフフノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHER (弓女竹水口)
    • Bảng mã:U+9979
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp