volume volume

Từ hán việt: 【lặc】

Đọc nhanh: (lặc). Ý nghĩa là: cá Lặc, lặc; như "lặc (cá herring)" (Danh) Cá lặc; giống cá ở biển; mình giẹt; màu bạc; đầu nhỏ; mang to; không có râu; ăn được..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá Lặc

鳓鱼,身体侧扁,银白色,头小,鳃孔大,无侧线生活在海中也叫白鳞鱼或曹白鱼

✪ 2. lặc; như "lặc (cá herring)" (Danh) Cá lặc; giống cá ở biển; mình giẹt; màu bạc; đầu nhỏ; mang to; không có râu; ăn được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTJS (弓一廿十尸)
    • Bảng mã:U+9CD3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp