部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lặc】
Đọc nhanh: 鳓 (lặc). Ý nghĩa là: cá Lặc, lặc; như "lặc (cá herring)" (Danh) Cá lặc; giống cá ở biển; mình giẹt; màu bạc; đầu nhỏ; mang to; không có râu; ăn được..
鳓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá Lặc
鳓鱼,身体侧扁,银白色,头小,鳃孔大,无侧线生活在海中也叫白鳞鱼或曹白鱼
✪ 2. lặc; như "lặc (cá herring)" (Danh) Cá lặc; giống cá ở biển; mình giẹt; màu bạc; đầu nhỏ; mang to; không có râu; ăn được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳓
鳓›
Tập viết