Đọc nhanh: 砸不动我 (tạp bất động ngã). Ý nghĩa là: không thể tán đổ tôi.
砸不动我 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tán đổ tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砸不动我
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 你 还 搬 不动 , 何况 我 呢 ?
- Anh còn vác không nổi, huống chi tôi?
- 我们 厂里 出 了 不少 劳动模范
- nhà máy chúng tôi có không ít chiến sĩ thi đua.
- 我 不想 去 动物园
- Tôi không muốn đi sở thú.
- 我 从不 主动 与 别人 搭讪
- Tôi không bao giờ chủ động bắt chuyện với người khác.
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
- 只要 我 的 心 还 在 跳动 , 我 就 不会 停止 工作
- hễ tim tôi còn đập, tôi sẽ không dừng công việc.
- 动物 的 世界 我们 不太懂
- Chúng ta không hiểu nhiều về thế giới động vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
动›
我›
砸›