Đọc nhanh: 男子篮球 (nam tử lam cầu). Ý nghĩa là: bóng rổ nam.
男子篮球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng rổ nam
men's basketball
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子篮球
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 你 个子 高 , 打篮球 占便宜
- Anh ấy cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.
- 我 的 侄子 喜欢 打篮球
- Cháu trai của tôi thích chơi bóng rổ.
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 那 汉子 喜欢 打篮球
- Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.
- 孩子 们 正在 练习 拍 篮球
- Bọn trẻ đang luyện tập đập bóng rổ.
- 男孩子 们 在 运动场 的 墙上 用 粉笔画 上 了 球门柱
- Những cậu bé đã vẽ dùng phấn vẽ lên trên bức tường của sân vận động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
球›
男›
篮›