Đọc nhanh: 箯舆 (tiên dư). Ý nghĩa là: cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu.
箯舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箯舆
- 舆图
- địa đồ
- 舆情
- ý kiến và thái độ của quần chúng.
- 马 舆
- ngựa xe
- 舆情 激昂
- ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
- 舆地
- địa dư
- 舆论
- dư luận
- 舆论压力 迫使 他 公开 道歉
- Áp lực dư luận buộc anh ta phải công khai xin lỗi.
- 政府 正在 控制 舆论
- Chính phủ kiểm soát dư luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箯›
舆›