箯舆 biān yú
volume volume

Từ hán việt: 【tiên dư】

Đọc nhanh: 箯舆 (tiên dư). Ý nghĩa là: cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu.

Ý Nghĩa của "箯舆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箯舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箯舆

  • volume volume

    - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng

    - ý kiến và thái độ của quần chúng.

  • volume volume

    -

    - ngựa xe

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng 激昂 jīáng

    - ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.

  • volume volume

    - 舆地 yúdì

    - địa dư

  • volume volume

    - 舆论 yúlùn

    - dư luận

  • volume volume

    - 舆论压力 yúlùnyālì 迫使 pòshǐ 公开 gōngkāi 道歉 dàoqiàn

    - Áp lực dư luận buộc anh ta phải công khai xin lỗi.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 控制 kòngzhì 舆论 yúlùn

    - Chính phủ kiểm soát dư luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMK (竹人一大)
    • Bảng mã:U+7BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao