Các biến thể (Dị thể) của 箯
Ý nghĩa của từ 箯 theo âm hán việt
箯 là gì? 箯 (Tiên). Bộ Trúc 竹 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: Xe kiệu làm bằng tre, Khí cụ đựng cơm làm bằng tre. Từ ghép với 箯 : “tiên dư” 箯輿 xe làm bằng tre., 箯輿 Xe đan bằng tre. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Xe kiệu làm bằng tre
- “tiên dư” 箯輿 xe làm bằng tre.
* Khí cụ đựng cơm làm bằng tre
Từ điển Thiều Chửu
- Tiên dư 箯輿 cái xe đan bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Ghế kiệu đan bằng tre
Từ ghép với 箯