权舆 quán yú
volume volume

Từ hán việt: 【quyền dư】

Đọc nhanh: 权舆 (quyền dư). Ý nghĩa là: nẩy mầm, manh nha; mầm mống (sự vật). Ví dụ : - 百草权舆。 muôn loài cây cỏ nẩy mầm.

Ý Nghĩa của "权舆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

权舆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nẩy mầm

植物生芽,比喻事物刚发生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 百草 bǎicǎo 权舆 quányú

    - muôn loài cây cỏ nẩy mầm.

✪ 2. manh nha; mầm mống (sự vật)

(事物) 开始

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权舆

  • volume volume

    - 人权 rénquán shì 每个 měigè rén de 基本权利 jīběnquánlì

    - Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.

  • volume volume

    - dǐng 象征 xiàngzhēng zhe 国家 guójiā 权力 quánlì

    - Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.

  • volume volume

    - 主动权 zhǔdòngquán

    - Thế chủ động.

  • volume volume

    - 百草 bǎicǎo 权舆 quányú

    - muôn loài cây cỏ nẩy mầm.

  • volume volume

    - 人权宣言 rénquánxuānyán

    - tuyên ngôn nhân quyền

  • volume volume

    - 人人 rénrén 有权 yǒuquán 受到 shòudào 尊重 zūnzhòng

    - Mọi người đều có quyền được tôn trọng.

  • volume volume

    - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yǒu 集会 jíhuì 发表 fābiǎo 言论 yánlùn de 权利 quánlì

    - Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao