Đọc nhanh: 权舆 (quyền dư). Ý nghĩa là: nẩy mầm, manh nha; mầm mống (sự vật). Ví dụ : - 百草权舆。 muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
权舆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nẩy mầm
植物生芽,比喻事物刚发生
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
✪ 2. manh nha; mầm mống (sự vật)
(事物) 开始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权舆
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 主动权
- Thế chủ động.
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
舆›