biān
volume volume

Từ hán việt: 【tiên】

Đọc nhanh: (tiên). Ý nghĩa là: kiệu tre; ghế tre.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiệu tre; ghế tre

竹制的便轿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMK (竹人一大)
    • Bảng mã:U+7BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp