volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: xe; xe cộ, thùng xe, kiệu. Ví dụ : - 马舆 ngựa xe. - 舍舆登舟 rời xe lên thuyền. - 肩舆 kiệu khiêng trên vai

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. xe; xe cộ

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - ngựa xe

  • volume volume

    - 舍舆登舟 shěyúdēngzhōu

    - rời xe lên thuyền

✪ 2. thùng xe

车上可以载人载物的部分

✪ 3. kiệu

指轿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肩舆 jiānyú

    - kiệu khiêng trên vai

  • volume volume

    - 彩舆 cǎiyú

    - kiệu hoa

✪ 4. đất

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舆地 yúdì

    - địa dư

  • volume volume

    - 舆图 yútú

    - địa đồ

✪ 5. công chúng; quần chúng

众人的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舆论 yúlùn

    - dư luận

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng

    - ý kiến và thái độ của quần chúng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng

    - ý kiến và thái độ của quần chúng.

  • volume volume

    -

    - ngựa xe

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng 激昂 jīáng

    - ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.

  • volume volume

    - 舆地 yúdì

    - địa dư

  • volume volume

    - 舆论 yúlùn

    - dư luận

  • volume volume

    - 舆论压力 yúlùnyālì 迫使 pòshǐ 公开 gōngkāi 道歉 dàoqiàn

    - Áp lực dư luận buộc anh ta phải công khai xin lỗi.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 控制 kòngzhì 舆论 yúlùn

    - Chính phủ kiểm soát dư luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao