Đọc nhanh: 箭杆 (tiễn can). Ý nghĩa là: trục mũi tên.
箭杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục mũi tên
arrow shaft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭杆
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
箭›