Đọc nhanh: 箱鼓 (tương cổ). Ý nghĩa là: cajón (nhạc cụ).
箱鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cajón (nhạc cụ)
cajón (musical instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箱鼓
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 他们 挝 鼓 表演 得 很 精彩
- Họ biểu diễn đánh trống rất xuất sắc.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 他 了解 古代 的 掺 鼓曲
- Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箱›
鼓›