Đọc nhanh: 箭竹 (tiễn trúc). Ý nghĩa là: tre (chi Fargesia).
箭竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tre (chi Fargesia)
bamboo (genus Fargesia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭竹
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 靶上 有 几个 箭头
- Trên bia có vài mũi tên.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
箭›