Đọc nhanh: 管理学院 (quản lí học viện). Ý nghĩa là: trường quản lý.
管理学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường quản lý
school of management
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理学院
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 我学 的 是 行政 管理
- Tôi học quản lý hành chính.
- 我们 学校 管理 非常 严格
- Trường chúng tôi quản lý rất nghiêm.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
理›
管›
院›