Đọc nhanh: 管道运输 (quản đạo vận thâu). Ý nghĩa là: vận chuyển đường ống.
管道运输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận chuyển đường ống
pipeline transport
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道运输
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 运输 巷道
- đường hầm vận chuyển.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 交上 了 好运 道
- gặp vận may。
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 你 别管 我 , 我 知道 自己 在 做 什么
- Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
输›
运›
道›