Đọc nhanh: 算盘子儿 (toán bàn tử nhi). Ý nghĩa là: con tính (trên bàn tính).
算盘子儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con tính (trên bàn tính)
算盘上的珠子,多为木制,扁圆形,中间有孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算盘子儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 算盘子儿
- con tính; hột tính (trong bàn tính)
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 孩子 快 大学毕业 了 , 您 总算 有 盼儿 了
- con sắp tốt nghiệp đại học rồi, ông vậy là khoẻ rồi.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
子›
盘›
算›