Đọc nhanh: 算题 (toán đề). Ý nghĩa là: đề toán; bài toán.
算题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đề toán; bài toán
数学的练习题
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算题
- 算术 难题
- đề toán khó.
- 这道 算题 真 难 , 把 我 搞 得 晕头转向
- Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
- 这个 问题 算 小事一桩
- Vấn đề này coi là chuyện nhỏ.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
- 计划 因 预算 问题 停顿
- Kế hoạch đã bị tạm dừng vì vấn đề ngân sách.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
- 最后 算 把 问题 解决 了
- Cuối cùng coi như đã giải quyết được vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
算›
题›