算题 suàn tí
volume volume

Từ hán việt: 【toán đề】

Đọc nhanh: 算题 (toán đề). Ý nghĩa là: đề toán; bài toán.

Ý Nghĩa của "算题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

算题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đề toán; bài toán

数学的练习题

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算题

  • volume volume

    - 算术 suànshù 难题 nántí

    - đề toán khó.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 算题 suàntí zhēn nán gǎo 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí suàn 小事一桩 xiǎoshìyīzhuāng

    - Vấn đề này coi là chuyện nhỏ.

  • volume volume

    - tán de shì 计算机软件 jìsuànjīruǎnjiàn de 开发 kāifā 问题 wèntí

    - Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 课题 kètí shì 数学 shùxué 运算 yùnsuàn

    - Chủ đề hôm nay là các phép toán.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà yīn 预算 yùsuàn 问题 wèntí 停顿 tíngdùn

    - Kế hoạch đã bị tạm dừng vì vấn đề ngân sách.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 辅导 fǔdǎo zuò 算术题 suànshùtí bìng 直接 zhíjiē 告诉 gàosù 而是 érshì gěi 提示 tíshì 一些 yīxiē 思路 sīlù

    - Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu suàn 问题 wèntí 解决 jiějué le

    - Cuối cùng coi như đã giải quyết được vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao