Đọc nhanh: 算术式 (toán thuật thức). Ý nghĩa là: công thức số học, công thức trong toán học.
算术式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công thức số học
arithmetic formula
✪ 2. công thức trong toán học
formula in mathematics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算术式
- 算术 难题
- đề toán khó.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 她 欣赏 各种 艺术 形式
- Cô ấy đánh giá cao nhiều hình thức nghệ thuật.
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
术›
算›