算帐 suàn zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【toán truơng】

Đọc nhanh: 算帐 (toán truơng). Ý nghĩa là: tính toán sổ sách, tính nợ; tính sổ; gỡ nợ. Ví dụ : - 这盘棋算你赢了明天咱们再算帐。 ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.

Ý Nghĩa của "算帐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

算帐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính toán sổ sách

计算帐目

✪ 2. tính nợ; tính sổ; gỡ nợ

吃亏或失败后和人争执较量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这盘 zhèpán 棋算 qísuàn yíng le 明天 míngtiān 咱们 zánmen 再算 zàisuàn zhàng

    - ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算帐

  • volume volume

    - 东西 dōngxī zài 帐篷 zhàngpeng wài

    - Đồ vật lộ ra ngoài lều.

  • volume volume

    - 不认帐 bùrènzhàng

    - không chịu nhận là thiếu nợ.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 清算帐目 qīngsuànzhàngmù

    - tính toán sổ sách.

  • volume volume

    - zhàng 算错 suàncuò le shǎo 一块钱 yīkuàiqián

    - Sổ tính sai rồi, thiếu một đồng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng shuō le 不算 bùsuàn 这样 zhèyàng 公平 gōngpíng

    - Không thể nói rồi không giữ lời, như vậy không công bằng.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán 棋算 qísuàn yíng le 明天 míngtiān 咱们 zánmen 再算 zàisuàn zhàng

    - ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.

  • volume volume

    - bié jiào suàn 帐单 zhàngdān de 算术 suànshù 可不 kěbù 怎么样 zěnmeyàng

    - Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao