算卦 suànguà
volume volume

Từ hán việt: 【toán quái】

Đọc nhanh: 算卦 (toán quái). Ý nghĩa là: xem bói.

Ý Nghĩa của "算卦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

算卦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem bói

根据卦象推算吉凶 (迷信)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算卦

  • volume volume

    - 算命先生 suànmìngxiānsheng zhàn le 一卦 yīguà

    - Ông thầy bói đã xem một quẻ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè guà bèi 用来 yònglái 测算 cèsuàn 运势 yùnshì

    - Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.

  • volume volume

    - 为了 wèile 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng 改扮 gǎibàn chéng 一个 yígè 游街 yóujiē 串巷 chuànxiàng de 算命先生 suànmìngxiānsheng

    - vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.

  • volume volume

    - 乘法 chéngfǎ 运算 yùnsuàn de 结果 jiéguǒ 是积 shìjī

    - Kết quả của phép nhân là tích.

  • volume volume

    - 不知者 bùzhīzhě 不罪 bùzuì kàn 就算 jiùsuàn le ba

    - Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo jiù 项目 xiàngmù 预算 yùsuàn 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盘算 pánsuàn tài duō yào 顺其自然 shùnqízìrán

    - Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.

  • volume volume

    - 买一送一 mǎiyīsòngyī tài 划算 huásuàn le

    - Mua một tặng một, quá hời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao