Đọc nhanh: 算力 (toán lực). Ý nghĩa là: tỷ lệ băm (khai thác tiền kỹ thuật số).
算力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ băm (khai thác tiền kỹ thuật số)
hash rate (digital currency mining)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算力
- 力 的 大小 怎么 计算 ?
- Độ lớn của lực tính thế nào?
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 就算 失败 , 也 要 努力
- Dù thất bại, cũng phải cố gắng.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 工作 压力 太 大 , 他 打算 退职
- Áp lực công việc quá lớn, anh ấy định thôi việc.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
算›