Đọc nhanh: 箍桶店 (cô dũng điếm). Ý nghĩa là: trại chăn nuôi.
箍桶店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trại chăn nuôi
coopery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箍桶店
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 他们 关闭 了 所有 的 商店
- Họ đã đóng cửa tất cả các cửa hàng.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 他们 于 昨晚 臻 酒店
- Họ đã đến khách sạn vào tối qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
桶›
箍›