Đọc nhanh: 简阳市 (giản dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jianyang ở Ziyang 資陽 | 资阳 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jianyang ở Ziyang 資陽 | 资阳 , Tứ Xuyên
Jianyang county level city in Ziyang 資陽|资阳 [Zi1 yáng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简阳市
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
简›
阳›