Đọc nhanh: 箍桶匠 (cô dũng tượng). Ý nghĩa là: người đồng nghiệp, hooper.
箍桶匠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người đồng nghiệp
cooper
✪ 2. hooper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箍桶匠
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 吓 , 两个 人才 弄 来 半桶水
- Hả, hai người mới lấy được nửa thùng nước!
- 垃圾桶 在 床 的 旁边
- Thùng rác ở cạnh giường.
- 垃圾桶 在 桌子 的 旁边
- Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
- 你 的 垃圾桶 里 有 什么 ?
- Trong thùng rác của cậu có gì?
- 只要 给 他 一个 桶子 和 一把 铲子 他 就 高兴 极了
- Chỉ cần cho anh ấy một cái xô và một cái xẻng, anh ấy sẽ rất vui!
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
桶›
箍›