Đọc nhanh: 简易程序 (giản dị trình tự). Ý nghĩa là: summary procedure Tóm Tắt Buổi Họp.
简易程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. summary procedure Tóm Tắt Buổi Họp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简易程序
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 他 编写 了 一个 新 程序
- Anh ấy đã viết một chương trình mới.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 办手续 的 过程 很 简单
- Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
易›
程›
简›