Đọc nhanh: 经济审判庭 (kinh tế thẩm phán đình). Ý nghĩa là: tòa án kinh tế.
经济审判庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济审判庭
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 他 以 智慧 经济 国事
- Anh ấy dùng trí tuệ để cai trị quốc sự.
- 他 的 家庭 经济 很 富裕
- Gia đình anh ấy giàu có về tài chính.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
审›
庭›
济›
经›