Đọc nhanh: 简册 (giản sách). Ý nghĩa là: (cũ) sách (làm bằng các dải tre buộc lại với nhau), tập sách nhỏ, cuốn sách nhỏ.
简册 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) sách (làm bằng các dải tre buộc lại với nhau)
(old) book (made of bamboo strips tied together)
✪ 2. tập sách nhỏ
booklet
✪ 3. cuốn sách nhỏ
brochure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简册
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 事情 来得 这么 突兀 , 使 他 简直 不知所措
- sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
简›