Đọc nhanh: 签赌 (thiêm đổ). Ý nghĩa là: đánh bạc.
签赌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bạc
to gamble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签赌
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 他们 已经 签约 了
- Họ đã ký hợp đồng rồi.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 他们 赌气 取消 了 约会
- Bọn họ giận dỗi nên đã hủy hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
签›
赌›