Đọc nhanh: 签字费 (thiêm tự phí). Ý nghĩa là: tiền thưởng đăng nhập, tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty.
签字费 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền thưởng đăng nhập
sign-on bonus
✪ 2. tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty
signing bonus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签字费
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 快 签个 字 留念
- Nhanh ký một chữ để lưu niệm.
- 我 已经 签字 了
- Tôi đã ký tên rồi.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 士兵 离开 营房 得 登记 签字
- Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
签›
费›