Đọc nhanh: 类黄酮 (loại hoàng đồng). Ý nghĩa là: flavonoid (hóa sinh).
类黄酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. flavonoid (hóa sinh)
flavonoid (biochemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类黄酮
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
酮›
黄›