Đọc nhanh: 粒白细胞 (lạp bạch tế bào). Ý nghĩa là: bạch cầu hạt trắng (tế bào máu).
粒白细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu hạt trắng (tế bào máu)
white granulocyte (blood cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒白细胞
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 他 发现 了 地上 的 细小 颗粒
- Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
粒›
细›
胞›