qiān
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm】

Đọc nhanh: (thiêm). Ý nghĩa là: cái thẻ; cái thăm; quẻ, mẩu giấy đánh dấu, que; tăm. Ví dụ : - 求签(迷信)。 Rút quẻ; xin xăm (mê tín).. - 那签刻着符号。 Thẻ đó có khắc các kí hiệu.. - 在书套上贴一个浮签儿。 Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cái thẻ; cái thăm; quẻ

(签儿) 上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 求签 qiúqiān ( 迷信 míxìn )

    - Rút quẻ; xin xăm (mê tín).

  • volume volume

    - 签刻 qiānkè zhe 符号 fúhào

    - Thẻ đó có khắc các kí hiệu.

✪ 2. mẩu giấy đánh dấu

(签儿) 作为标志用的小条儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 书套 shūtào shàng tiē 一个 yígè 浮签 fúqiān ér

    - Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.

  • volume volume

    - 箱上 xiāngshàng 贴个 tiēgè 白签 báiqiān

    - Trên hộp dán một mẩu giấy trắng.

✪ 3. que; tăm

(签儿) 竹子或木材削成的有尖儿的小细棍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这有 zhèyǒu 根小 gēnxiǎo 竹签 zhúqiān

    - Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 摆着 bǎizhe 竹签 zhúqiān

    - Trên bàn có đặt tăm tre.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kí, kí tên

在文件、证明材料等上面写上名字,表示同意或者纪念等;简单地写。

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuài 签个 qiāngè 留念 liúniàn

    - Nhanh ký một chữ để lưu niệm.

  • volume volume

    - zài 签个 qiāngè 名字 míngzi

    - Ở đây ký một cái tên.

✪ 2. khâu lược; may lược; khâu sơ qua

粗粗地缝合起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 把布 bǎbù 简单 jiǎndān qiān 一下 yīxià

    - Đưa vải may sơ qua một chút.

  • volume volume

    - 这处 zhèchù qiān 一下 yīxià

    - Khâu sơ qua chỗ này một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 签刻 qiānkè zhe 符号 fúhào

    - Thẻ đó có khắc các kí hiệu.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng qiān le míng

    - Anh ấy đã ký tên rồi.

  • volume volume

    - zài 合同 hétóng shàng 签字 qiānzì

    - Anh ấy ký tên trên hợp đồng.

  • volume volume

    - zài 书上 shūshàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Anh ấy dán nhãn lên sách.

  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 签署 qiānshǔ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.

  • volume volume

    - zài 法庭 fǎtíng shàng 签署 qiānshǔ le 具结书 jùjiéshū

    - Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - zài 护照 hùzhào shàng tiē le 签证 qiānzhèng

    - Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao