砝码 fá mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【kiếp mã】

Đọc nhanh: 砝码 (kiếp mã). Ý nghĩa là: trọng lượng tiêu chuẩn (được sử dụng trên một cân cân bằng), quả cân.

Ý Nghĩa của "砝码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砝码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trọng lượng tiêu chuẩn (được sử dụng trên một cân cân bằng)

standard weight (used on a balance scale)

✪ 2. quả cân

天平上作为重量标准的物体, 通常为金属块或金属片, 可以表明较精确的重量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砝码

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi de 尺码 chǐmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Kích thước của giày rất quan trọng.

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • volume volume

    - lián 起码 qǐmǎ de 礼貌 lǐmào dōu 没有 méiyǒu

    - Anh ấy đến phép lịch sự tối thiểu cũng không có.

  • volume volume

    - 缺乏 quēfá 起码 qǐmǎ de 常识 chángshí

    - Anh ấy thiếu kiến thức tối thiểu.

  • volume volume

    - 翻阅 fānyuè 地址 dìzhǐ 簿 寻找 xúnzhǎo 号码 hàomǎ

    - Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 输入 shūrù 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.

  • volume volume

    - zài 下个星期 xiàgexīngqī de 试镜 shìjìng shàng 胜出 shèngchū 加重 jiāzhòng 砝码 fǎmǎ

    - Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Fá , Fǎ , Gé , Jié
    • Âm hán việt: Kiếp , Pháp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGI (一口土戈)
    • Bảng mã:U+781D
    • Tần suất sử dụng:Thấp