策略互动 Cèlüè hùdòng
volume volume

Từ hán việt: 【sách lược hỗ động】

Đọc nhanh: 策略互动 (sách lược hỗ động). Ý nghĩa là: tương tác chiến lược.

Ý Nghĩa của "策略互动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

策略互动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tương tác chiến lược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策略互动

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 脱略 tuōlüè

    - không kiềm chế hành động

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发动 fādòng le 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 互动 hùdòng néng 增进 zēngjìn 彼此 bǐcǐ de 理解 lǐjiě

    - Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.

  • volume volume

    - 利益驱动 lìyìqūdòng le 他们 tāmen de 决策 juécè

    - Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.

  • volume volume

    - 市场部 shìchǎngbù zài 下周 xiàzhōu kāi 策略 cèlüè huì

    - Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 领导 lǐngdǎo zài 讨论 tǎolùn 策略 cèlüè

    - Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.

  • volume volume

    - xiān 了解 liǎojiě 市场 shìchǎng 进而 jìnér 制定 zhìdìng 策略 cèlüè

    - Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.

  • - 制定 zhìdìng 有效 yǒuxiào de 学习策略 xuéxícèlüè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 提高 tígāo 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ

    - Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao