策略性关税 Cèlüè xìng guānshuì
volume volume

Từ hán việt: 【sách lược tính quan thuế】

Đọc nhanh: 策略性关税 (sách lược tính quan thuế). Ý nghĩa là: Thuế quan có tính sách lược.

Ý Nghĩa của "策略性关税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

策略性关税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuế quan có tính sách lược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策略性关税

  • volume volume

    - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • volume volume

    - zhōng yuè 两国关系 liǎngguóguānxì shì 同志 tóngzhì jiā 兄弟 xiōngdì de 全面 quánmiàn 战略 zhànlüè 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 采用 cǎiyòng 闭关锁国 bìguānsuǒguó de 政策 zhèngcè

    - Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.

  • volume volume

    - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • volume volume

    - xiān 了解 liǎojiě 市场 shìchǎng 进而 jìnér 制定 zhìdìng 策略 cèlüè

    - Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè yǒu 全国性 quánguóxìng 策略 cèlüè de 竞选 jìngxuǎn 经理 jīnglǐ

    - Tôi cần một người quản lý chiến dịch có chiến lược quốc gia.

  • volume volume

    - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú xiě le piān 关于 guānyú 网络 wǎngluò 中立性 zhōnglìxìng de 文章 wénzhāng

    - Kristof có một phần về tính trung lập.

  • - 制定 zhìdìng 有效 yǒuxiào de 学习策略 xuéxícèlüè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 提高 tígāo 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ

    - Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao