答答 dā dā
volume volume

Từ hán việt: 【đáp đáp】

Đọc nhanh: 答答 (đáp đáp). Ý nghĩa là: tí tách, rơi lộp độp.

Ý Nghĩa của "答答" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

答答 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tí tách

重复的滴滴声。

✪ 2. rơi lộp độp

一连串轻快的声音或拍打。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 答答

  • volume volume

    - 不屑于 búxièyú 回答 huídá 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā wèn 怎么 zěnme 答话 dáhuà

    - mọi người hỏi anh, sao anh không trả lời?

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy có lẽ biết đáp án.

  • volume volume

    - 顺口 shùnkǒu 答音儿 dáyīnér ( 随声附和 suíshēngfùhè )

    - buột miệng hoạ theo.

  • volume volume

    - 一边 yībiān ér 答应 dāyìng 一边 yībiān ér 放下 fàngxià 手里 shǒulǐ de shū

    - Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.

  • volume volume

    - 从容不迫 cóngróngbùpò 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 亲口答应 qīnkǒudāyìng de 要求 yāoqiú 现在 xiànzài què 假装 jiǎzhuāng 什么 shénme dōu 知道 zhīdào

    - Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao