Đọc nhanh: 答答 (đáp đáp). Ý nghĩa là: tí tách, rơi lộp độp.
答答 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tí tách
重复的滴滴声。
✪ 2. rơi lộp độp
一连串轻快的声音或拍打。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 答答
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 人家 问 你 , 你 怎么 不 答话
- mọi người hỏi anh, sao anh không trả lời?
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 他 一边 儿 答应 , 一边 儿 放下 手里 的 书
- Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.
- 他 从容不迫 地 回答 了 问题
- Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
- 他 严肃 地 回答 了 问题
- Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
答›