答嘴 dá zuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đáp chuỷ】

Đọc nhanh: 答嘴 (đáp chuỷ). Ý nghĩa là: trả lời; đáp lời.

Ý Nghĩa của "答嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

答嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trả lời; đáp lời

回答;应话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 答嘴

  • volume volume

    - 不爱 bùài 答理 dālǐ rén

    - không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 时常 shícháng 拌嘴 bànzuǐ

    - hai vợ chồng thường hay cãi nhau

  • volume volume

    - zuǐ dōu 说破 shuōpò le 老王 lǎowáng 高低 gāodī 答应 dāyìng

    - nói đã hết hơi rồi bất luận thế nào anh Vương cũng không đồng ý.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 问题 wèntí yǒu 相同 xiāngtóng de 答案 dáàn

    - Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 对答 duìdá 轻松自如 qīngsōngzìrú

    - Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao