Đọc nhanh: 答嘴 (đáp chuỷ). Ý nghĩa là: trả lời; đáp lời.
答嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trả lời; đáp lời
回答;应话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 答嘴
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 嘴 都 说破 了 , 老王 高低 不 答应
- nói đã hết hơi rồi bất luận thế nào anh Vương cũng không đồng ý.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
答›