volume volume

Từ hán việt: 【đát】

Đọc nhanh: (đát). Ý nghĩa là: dân tộc Tác-ta.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Tác-ta

见〖鞑靼〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJAM (廿十日一)
    • Bảng mã:U+977C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình