部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đát】
Đọc nhanh: 靼 (đát). Ý nghĩa là: dân tộc Tác-ta.
靼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Tác-ta
见〖鞑靼〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靼
靼›
Tập viết