volume volume

Từ hán việt: 【thát】

Đọc nhanh: (thát). Ý nghĩa là: dân tộc Tác-ta (thời xưa, dân tộc Hán gọi dân du mục phương bắc là Tác-ta, thời Minh chỉ người phía đông Mông Cổ, phía đông bắc Nội Mông và nước Mông Cổ ngày nay.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Tác-ta (thời xưa, dân tộc Hán gọi dân du mục phương bắc là Tác-ta, thời Minh chỉ người phía đông Mông Cổ, phía đông bắc Nội Mông và nước Mông Cổ ngày nay.)

(鞑靼) 古时汉族对北方各游牧民族的统称明代指东蒙古人, 住在今内蒙古和蒙古人民共和国的东部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJYK (廿十卜大)
    • Bảng mã:U+9791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình