Đọc nhanh: 鞑 (thát). Ý nghĩa là: dân tộc Tác-ta (thời xưa, dân tộc Hán gọi dân du mục phương bắc là Tác-ta, thời Minh chỉ người phía đông Mông Cổ, phía đông bắc Nội Mông và nước Mông Cổ ngày nay.).
鞑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Tác-ta (thời xưa, dân tộc Hán gọi dân du mục phương bắc là Tác-ta, thời Minh chỉ người phía đông Mông Cổ, phía đông bắc Nội Mông và nước Mông Cổ ngày nay.)
(鞑靼) 古时汉族对北方各游牧民族的统称明代指东蒙古人, 住在今内蒙古和蒙古人民共和国的东部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞑
鞑›