Đọc nhanh: 筒瓦 (đồng ngoã). Ý nghĩa là: ngói miếng; ngói miểng; ngói âm dương.
筒瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói miếng; ngói miểng; ngói âm dương
半圆筒形的瓦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒瓦
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
筒›