Đọc nhanh: 筒子 (đồng tử). Ý nghĩa là: ống; nòng. Ví dụ : - 竹筒子 ống tre. - 枪筒子 nòng súng. - 袜筒子 ống vớ; ống tất
筒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống; nòng
筒
- 竹筒子
- ống tre
- 枪 筒子
- nòng súng
- 袜筒 子
- ống vớ; ống tất
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒子
- 枪 筒子
- nòng súng
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 竹筒子
- ống tre
- 袜筒 子
- ống vớ; ống tất
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
筒›