Đọc nhanh: 筒子楼 (đồng tử lâu). Ý nghĩa là: nhà ngang.
筒子楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ngang
中间是过道,两边是住房,没有厨房和卫生间的楼房这种楼房俗称筒子楼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒子楼
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 袜筒 子
- ống vớ; ống tất
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 熊 孩子 往 窗外 撒上 千元 钞票 楼下 好心人 呼叫 失主
- Đứa trẻ nghịch ngợm ném những tờ tiền ra ngoài cửa sổ, những người tốt bụng ở tầng dưới gọi điện cho chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
楼›
筒›