tòng
volume volume

Từ hán việt: 【đỗng.động】

Đọc nhanh: (đỗng.động). Ý nghĩa là: thảm thiết; đau thương; khóc lóc thảm thiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm thiết; đau thương; khóc lóc thảm thiết

极悲哀;大哭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶丨一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PMIS (心一戈尸)
    • Bảng mã:U+6078
    • Tần suất sử dụng:Thấp