Đọc nhanh: 等式 (đẳng thức). Ý nghĩa là: đẳng thức.
等式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng thức
表示两个数 (或两个代数式) 相等的算式,两个数 (或两个代数式) 之间用等号连接,如3 + 2 = 4 + 1,a = 4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等式
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 我们 有 最 上 等 的 西式 快餐 !
- chúng tôi có đồ ăn nhanh phương Tây loại tốt nhất!
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
等›