Đọc nhanh: 等速 (đẳng tốc). Ý nghĩa là: tốc độ đều.
等速 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ đều
相同的速度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等速
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
速›